Có 2 kết quả:

推退 suy thoái衰退 suy thoái

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rút lui — Từ chối.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sa sút, thụt lùi. Sút kém.

Bình luận 0